Vietnamese Meaning of inceration
Đốt
Other Vietnamese words related to Đốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inceration
- inceptor => người khởi xướng
- inceptive => Khởi đầu
- inception => khởi đầu
- incentively => Mang tính khuyến khích
- incentive stock option => Lệnh lựa chọn cổ phiếu khuyến khích
- incentive scheme => chương trình ưu đãi
- incentive program => chương trình khuyến khích
- incentive option => Cổ phiếu tùy chọn khuyến khích
- incentive => động cơ
- incenter => Tâm đường tròn nội tiếp
Definitions and Meaning of inceration in English
inceration (n.)
The act of smearing or covering with wax.
FAQs About the word inceration
Đốt
The act of smearing or covering with wax.
No synonyms found.
No antonyms found.
inceptor => người khởi xướng, inceptive => Khởi đầu, inception => khởi đầu, incentively => Mang tính khuyến khích, incentive stock option => Lệnh lựa chọn cổ phiếu khuyến khích,