Vietnamese Meaning of incenter
Tâm đường tròn nội tiếp
Other Vietnamese words related to Tâm đường tròn nội tiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incenter
- incentive => động cơ
- incentive option => Cổ phiếu tùy chọn khuyến khích
- incentive program => chương trình khuyến khích
- incentive scheme => chương trình ưu đãi
- incentive stock option => Lệnh lựa chọn cổ phiếu khuyến khích
- incentively => Mang tính khuyến khích
- inception => khởi đầu
- inceptive => Khởi đầu
- inceptor => người khởi xướng
- inceration => Đốt
Definitions and Meaning of incenter in English
incenter (n.)
The center of the circle inscribed in a triangle.
FAQs About the word incenter
Tâm đường tròn nội tiếp
The center of the circle inscribed in a triangle.
No synonyms found.
No antonyms found.
incensurable => không tì vết, incensory => Lư hương, incensories => lư hương, incensor => lư hương, incensive => sự khuyến khích,