Vietnamese Meaning of incensive
sự khuyến khích
Other Vietnamese words related to sự khuyến khích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incensive
- incensor => lư hương
- incensories => lư hương
- incensory => Lư hương
- incensurable => không tì vết
- incenter => Tâm đường tròn nội tiếp
- incentive => động cơ
- incentive option => Cổ phiếu tùy chọn khuyến khích
- incentive program => chương trình khuyến khích
- incentive scheme => chương trình ưu đãi
- incentive stock option => Lệnh lựa chọn cổ phiếu khuyến khích
Definitions and Meaning of incensive in English
incensive (a.)
Tending to excite or provoke; inflammatory.
FAQs About the word incensive
sự khuyến khích
Tending to excite or provoke; inflammatory.
No synonyms found.
No antonyms found.
incension => đốt cháy, incensing => nhang, incenser => lư hương, incensement => Nhũ hương, incensed => giận dữ,