FAQs About the word rhythmic

nhịp nhàng

recurring with measured regularityAlt. of Rhythmical

có nhịp điệu,met,có nhịp điệu,nhạc kịch,ổn định,lay động,sôi động,đã đo,nhịp nhàng,đồng phục

bất thường về nhịp,chưa đo lường,không theo hệ mét,không có nhịp điệu

rhythmer => người tạo nhịp điệu, rhythm section => Ban nhạc cụ gõ, rhythm method of birth control => Phương pháp tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt, rhythm method => Phương pháp an toàn, rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues,