Vietnamese Meaning of rhythmic
nhịp nhàng
Other Vietnamese words related to nhịp nhàng
Nearest Words of rhythmic
- rhythmer => người tạo nhịp điệu
- rhythm section => Ban nhạc cụ gõ
- rhythm method of birth control => Phương pháp tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt
- rhythm method => Phương pháp an toàn
- rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues
- rhythm and blues => nhạc blues và nhịp điệu
- rhythm => nhịp điệu
- rhysimeter => Máy đo vần
- rhyparography => Mô tả về thứ gì đó bẩn thỉu
- rhyolite => Rhyolit
Definitions and Meaning of rhythmic in English
rhythmic (a)
recurring with measured regularity
rhythmic (a.)
Alt. of Rhythmical
FAQs About the word rhythmic
nhịp nhàng
recurring with measured regularityAlt. of Rhythmical
có nhịp điệu,met,có nhịp điệu,nhạc kịch,ổn định,lay động,sôi động,đã đo,nhịp nhàng,đồng phục
bất thường về nhịp,chưa đo lường,không theo hệ mét,không có nhịp điệu
rhythmer => người tạo nhịp điệu, rhythm section => Ban nhạc cụ gõ, rhythm method of birth control => Phương pháp tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt, rhythm method => Phương pháp an toàn, rhythm and blues musician => Nhạc sĩ nhạc rhythm and blues,