FAQs About the word arrhythmic

bất thường về nhịp

lacking a steady rhythm, without regard for rhythmAlt. of Arrhythmous

chưa đo lường,không theo hệ mét,không có nhịp điệu

met,có nhịp điệu,nhịp nhàng,có nhịp điệu,có nhịp điệu,sôi động,thậm chí,đã đo,nhịp nhàng,nhạc kịch

arrhythmia => Rối loạn nhịp tim, arrhizous => không có rễ, arrhizal => rễ không, arrhenius theory of dissociation => Thuyết điện li của Arrhenius, arrhenius => Arrhenius,