Vietnamese Meaning of arrhythmic
bất thường về nhịp
Other Vietnamese words related to bất thường về nhịp
Nearest Words of arrhythmic
- arrhythmia => Rối loạn nhịp tim
- arrhizous => không có rễ
- arrhizal => rễ không
- arrhenius theory of dissociation => Thuyết điện li của Arrhenius
- arrhenius => Arrhenius
- arrhenatherum elatius => Cỏ yến mạch cao
- arrhenatherum => Arrhenatherum
- arrhaphostic => Mất ngôn ngữ
- arrha => Tiền đặt cọc
- arret => dừng
Definitions and Meaning of arrhythmic in English
arrhythmic (s)
lacking a steady rhythm
without regard for rhythm
arrhythmic (a.)
Alt. of Arrhythmous
FAQs About the word arrhythmic
bất thường về nhịp
lacking a steady rhythm, without regard for rhythmAlt. of Arrhythmous
chưa đo lường,không theo hệ mét,không có nhịp điệu
met,có nhịp điệu,nhịp nhàng,có nhịp điệu,có nhịp điệu,sôi động,thậm chí,đã đo,nhịp nhàng,nhạc kịch
arrhythmia => Rối loạn nhịp tim, arrhizous => không có rễ, arrhizal => rễ không, arrhenius theory of dissociation => Thuyết điện li của Arrhenius, arrhenius => Arrhenius,