Vietnamese Meaning of unrhythmic
không có nhịp điệu
Other Vietnamese words related to không có nhịp điệu
Nearest Words of unrhythmic
Definitions and Meaning of unrhythmic in English
unrhythmic (a)
not rhythmic; irregular in beat or accent
FAQs About the word unrhythmic
không có nhịp điệu
not rhythmic; irregular in beat or accent
bất thường về nhịp,không theo hệ mét,chưa đo lường
đã đo,met,có nhịp điệu,đều đặn,nhịp nhàng,có nhịp điệu,đồng phục,có nhịp điệu,sôi động,thậm chí
unrhymed => không vần, unrhetorical => phi tu từ, unrewarding => vô ơn, unrewarded => không được thưởng, unrevived => Chưa hồi phục,