FAQs About the word unrhythmic

không có nhịp điệu

not rhythmic; irregular in beat or accent

bất thường về nhịp,không theo hệ mét,chưa đo lường

đã đo,met,có nhịp điệu,đều đặn,nhịp nhàng,có nhịp điệu,đồng phục,có nhịp điệu,sôi động,thậm chí

unrhymed => không vần, unrhetorical => phi tu từ, unrewarding => vô ơn, unrewarded => không được thưởng, unrevived => Chưa hồi phục,