FAQs About the word unrig

tháo gỡ

To strip of rigging; as, to unrig a ship.

No synonyms found.

No antonyms found.

unrifled => Không có rãnh xoắn, unriddler => người giải câu đố, unriddle => câu đố, unrhythmical => không có nhịp điệu, unrhythmic => không có nhịp điệu,