FAQs About the word lilting

du dương

characterized by a buoyant rhythm

nhạc kịch,lay động,có nhịp điệu,met,có nhịp điệu,nhịp nhàng,nhịp đều,nhịp nhàng,có nhịp điệu,ổn định

bất thường về nhịp,chưa đo lường,không theo hệ mét,không có nhịp điệu

lilt => âm điệu, lilongwe => Lilongwe, lilo => Lilo, lilly-pilly => Lilly pilly, lilliputian => tí hon,