Vietnamese Meaning of lilting
du dương
Other Vietnamese words related to du dương
Nearest Words of lilting
Definitions and Meaning of lilting in English
lilting (s)
characterized by a buoyant rhythm
FAQs About the word lilting
du dương
characterized by a buoyant rhythm
nhạc kịch,lay động,có nhịp điệu,met,có nhịp điệu,nhịp nhàng,nhịp đều,nhịp nhàng,có nhịp điệu,ổn định
bất thường về nhịp,chưa đo lường,không theo hệ mét,không có nhịp điệu
lilt => âm điệu, lilongwe => Lilongwe, lilo => Lilo, lilly-pilly => Lilly pilly, lilliputian => tí hon,