FAQs About the word cadenced

có nhịp điệu

marked by a rhythmical cadence

nhịp nhàng,có nhịp điệu,met,có nhịp điệu,sôi động,thậm chí,du dương,đã đo,nhịp nhàng,nhịp đều

bất thường về nhịp,chưa đo lường,không có nhịp điệu,không theo hệ mét

cadence => Chút điệu, cade => học viên sĩ quan, caddy => nhận viên sân golf, caddow => không tìm thấy bản dịch, caddoan language => Ngôn ngữ Caddoan,