Vietnamese Meaning of cadenced
có nhịp điệu
Other Vietnamese words related to có nhịp điệu
Nearest Words of cadenced
Definitions and Meaning of cadenced in English
cadenced (s)
marked by a rhythmical cadence
FAQs About the word cadenced
có nhịp điệu
marked by a rhythmical cadence
nhịp nhàng,có nhịp điệu,met,có nhịp điệu,sôi động,thậm chí,du dương,đã đo,nhịp nhàng,nhịp đều
bất thường về nhịp,chưa đo lường,không có nhịp điệu,không theo hệ mét
cadence => Chút điệu, cade => học viên sĩ quan, caddy => nhận viên sân golf, caddow => không tìm thấy bản dịch, caddoan language => Ngôn ngữ Caddoan,