Vietnamese Meaning of caddow
không tìm thấy bản dịch
Other Vietnamese words related to không tìm thấy bản dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of caddow
Definitions and Meaning of caddow in English
caddow (n.)
A jackdaw.
FAQs About the word caddow
không tìm thấy bản dịch
A jackdaw.
No synonyms found.
No antonyms found.
caddoan language => Ngôn ngữ Caddoan, caddoan => Caddoan, caddo => caddo, caddisworm => Ấu trùng caddisfly, caddish => vô lễ,