Vietnamese Meaning of cader
có khả năng
Other Vietnamese words related to có khả năng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cader
Definitions and Meaning of cader in English
cader (n.)
See Cadre.
FAQs About the word cader
có khả năng
See Cadre.
No synonyms found.
No antonyms found.
cadenza => Ca-đăng-dơ, cadent => sôi động, cadene => nhịp điệu, cadency => nhịp, cadenced => có nhịp điệu,