Vietnamese Meaning of cadger
ăn mày
Other Vietnamese words related to ăn mày
Nearest Words of cadger
Definitions and Meaning of cadger in English
cadger (n)
someone who mooches or cadges (tries to get something free)
cadger (v. t.)
A packman or itinerant huckster.
One who gets his living by trickery or begging.
cadger (n.)
One who carries hawks on a cadge.
FAQs About the word cadger
ăn mày
someone who mooches or cadges (tries to get something free)A packman or itinerant huckster., One who gets his living by trickery or begging., One who carries ha
ăn xin,người ăn xin,người bám đuôi,Người ăn xin,người yêu cầu,ăn mày,người cầu xin,người cầu xin,người thỉnh cầu,luật sư
No antonyms found.
cadged => ăn xin, cadge => ăn xin, cadeworm => Sâu đục quả táo, cadew => Cadew, cadetship => học viên sĩ quan,