FAQs About the word suppliant

người cầu xin

one praying humbly for something, humbly entreating

ăn xin,người thỉnh cầu,luật sư,người yêu cầu,Luật sư,người cầu xin,người ăn xin,người cầu hôn,ăn mày,Người ăn xin

No antonyms found.

suppleness => Sự dẻo dai, supplementation => bổ sung, supplementary benefit => Phúc lợi bổ sung, supplementary => bổ sung, supplemental => bổ sung,