Vietnamese Meaning of suppliant
người cầu xin
Other Vietnamese words related to người cầu xin
Nearest Words of suppliant
Definitions and Meaning of suppliant in English
suppliant (n)
one praying humbly for something
suppliant (s)
humbly entreating
FAQs About the word suppliant
người cầu xin
one praying humbly for something, humbly entreating
ăn xin,người thỉnh cầu,luật sư,người yêu cầu,Luật sư,người cầu xin,người ăn xin,người cầu hôn,ăn mày,Người ăn xin
No antonyms found.
suppleness => Sự dẻo dai, supplementation => bổ sung, supplementary benefit => Phúc lợi bổ sung, supplementary => bổ sung, supplemental => bổ sung,