Vietnamese Meaning of suitor
người cầu hôn
Other Vietnamese words related to người cầu hôn
Nearest Words of suitor
Definitions and Meaning of suitor in English
suitor (n)
a man who courts a woman
FAQs About the word suitor
người cầu hôn
a man who courts a woman
bạn trai,đồng nghiệp,người tình,đàn ông,người cầu hôn,Người hâm mộ,đẹp trai,yêu quý,ngày,hào hoa
No antonyms found.
suiting => phù hợp, suited => phù hợp, suite => phòng suites, suitcase => vali, suitably => thích hợp,