FAQs About the word admirer

Người hâm mộ

a person who backs a politician or a team etc., a person who admires; someone who esteems or respects or approves, someone who admires a young womanOne who admi

đẹp trai,yêu quý,bạn trai,yêu ơi,yêu,ưa thích,ngọn lửa,bạn gái,người tình,ổn định

No antonyms found.

admired => ngưỡng mộ, admire => ngưỡng mộ, admirative => ngưỡng mộ, admiration => Ngưỡng mộ, admirance => sự ngưỡng mộ,