Vietnamese Meaning of fiancé
hôn phu
Other Vietnamese words related to hôn phu
Nearest Words of fiancé
Definitions and Meaning of fiancé in English
fiancé
a man engaged to be married
FAQs About the word fiancé
hôn phu
a man engaged to be married
Người hâm mộ,bạn trai,hôn thê,bạn gái,dự định,tình yêu,ngọt,đẹp trai,yêu quý,hôn phu/hôn thê
No antonyms found.
fews => một vài, few and far between => Rất ít và cách xa, fevers => sốt, feuds => Tranh chấp, fettering => xiềng xích,