Vietnamese Meaning of fews
một vài
Other Vietnamese words related to một vài
Nearest Words of fews
Definitions and Meaning of fews in English
fews
a grant of land to be so held, a feudal benefice, a piece of land held under one of these tenures, a perpetual lease for a fixed rent compare emphyteusis, a tenure where the vassal in place of military services makes a return in grain or in money compare blanch, wardholding, to grant (land) upon feu
FAQs About the word fews
một vài
a grant of land to be so held, a feudal benefice, a piece of land held under one of these tenures, a perpetual lease for a fixed rent compare emphyteusis, a t
Cặp đôi,nhúm,nắm,sự phân tán,làm rải rác,smattering,ngũ cốc,các dân tộc thiểu số,rắc,nguyên tử
tải,nhiều,núi,đám đông,hàng ngàn,hàng tỷ,Đa số,rất nhiều,rất nhiều,quân đội
few and far between => Rất ít và cách xa, fevers => sốt, feuds => Tranh chấp, fettering => xiềng xích, fetes => lễ hội,