Vietnamese Meaning of multitudes
đám đông
Other Vietnamese words related to đám đông
Nearest Words of multitudes
Definitions and Meaning of multitudes in English
multitudes
populace, public, the state of being many, a great number of people, a great number of things or people, a great number
FAQs About the word multitudes
đám đông
populace, public, the state of being many, a great number of people, a great number of things or people, a great number
đám đông,bầy,Đám đông,Thánh lễ,đàn,đám đông,quân đội,đàn,đàn,quân đoàn
Danh sách A,quý tộc,Sự lựa chọn,Kem,bầu,giới tinh hoa,mỡ,hoa,(pick),Cẩm chướng
multitalented => đa tài, multiskilled => đa kỹ năng, multiplies => nhân, multiplicities => Đa tạp, multiplications => phép nhân,