FAQs About the word minorities

các dân tộc thiểu số

of Minority

tuổi thanh thiếu niên,thập niên 1990,thanh niên,những bông hoa,thời thơ ấu,thời thơ ấu của các bé gái,thời kỳ hoàng kim,thời ấu thơ,Đa số,sự nam tính

No antonyms found.

minorite => Tiểu đệ, minoress => nữ tu sĩ, minoration => Giảm thiểu, minorate => giảm, minorat => vị thành niên,