Vietnamese Meaning of minors
trẻ vị thành niên
Other Vietnamese words related to trẻ vị thành niên
- thanh thiếu niên
- thanh thiếu niên
- trẻ em
- trẻ em
- trẻ em
- thanh thiếu niên
- Tuổi vị thành niên
- thanh niên
- thanh niên
- Boychiks
- bé trai
- người gọi
- những đứa trẻ lang thang
- côn đồ
- trẻ em
- những cậu bé
- con trai
- kìm
- sư sãi
- máy cạo râu
- striplings
- chút
- nhím biển
- thanh niên
- boychicks
- con trai
- (trẻ em đường phố)
- quỷ nhỏ
- học sinh nam
- phun
- bọn trẻ
- Trẻ mới biết đi
- Trẻ em
- trẻ em
- nhóc con
Nearest Words of minors
Definitions and Meaning of minors in English
minors (n)
a league of teams that do not belong to a major league (especially baseball)
FAQs About the word minors
trẻ vị thành niên
a league of teams that do not belong to a major league (especially baseball)
thanh thiếu niên,thanh thiếu niên,trẻ em,trẻ em,trẻ em,thanh thiếu niên,Tuổi vị thành niên,thanh niên,thanh niên,Boychiks
No antonyms found.
minor-league team => Đội bóng hạng thấp, minor-league club => Câu lạc bộ giải hạng dưới, minority leader => lãnh đạo phe thiểu số, minority => thiểu số, minorities => các dân tộc thiểu số,