Vietnamese Meaning of tweens
Tuổi vị thành niên
Other Vietnamese words related to Tuổi vị thành niên
- thanh thiếu niên
- thanh thiếu niên
- trẻ em
- trẻ em
- trẻ em
- trẻ vị thành niên
- trẻ em
- thanh thiếu niên
- thanh niên
- thanh niên
- Boychiks
- bé trai
- người gọi
- những cậu bé
- con trai
- kìm
- sư sãi
- máy cạo râu
- striplings
- chút
- bọn trẻ
- Trẻ mới biết đi
- trẻ em
- nhím biển
- nhóc con
- thanh niên
- boychicks
- con trai
- (trẻ em đường phố)
- những đứa trẻ lang thang
- côn đồ
- quỷ nhỏ
- học sinh nam
- phun
- Trẻ em
Nearest Words of tweens
- tweaks => tinh chỉnh
- tweaking => Điều chỉnh
- tweaked => Đã tinh chỉnh
- twaddles => vớ vẩn
- tu-whit tu-whoos => tu-hu tu-hu
- tu-whit tu-whoo => uh-hú uh-hú
- tut-tutting (over or about) => phát ra âm thanh lè lưỡi (về hoặc về)
- tut-tutted (over or about) => la rầy rà (ai đó hoặc cái gì đó)
- tut-tut (over or about) => tặc-tặc (về hoặc xung quanh)
- tutting (over or about) => Tutting (trên hoặc trên)
Definitions and Meaning of tweens in English
tweens
preteen entry 1, between, between entry 1, preteen
FAQs About the word tweens
Tuổi vị thành niên
preteen entry 1, between, between entry 1, preteen
thanh thiếu niên,thanh thiếu niên,trẻ em,trẻ em,trẻ em,trẻ vị thành niên,trẻ em,thanh thiếu niên,thanh niên,thanh niên
No antonyms found.
tweaks => tinh chỉnh, tweaking => Điều chỉnh, tweaked => Đã tinh chỉnh, twaddles => vớ vẩn, tu-whit tu-whoos => tu-hu tu-hu,