Vietnamese Meaning of tweeting
tweet
Other Vietnamese words related to tweet
Nearest Words of tweeting
- tweeted => tweet
- tweens => Tuổi vị thành niên
- tweaks => tinh chỉnh
- tweaking => Điều chỉnh
- tweaked => Đã tinh chỉnh
- twaddles => vớ vẩn
- tu-whit tu-whoos => tu-hu tu-hu
- tu-whit tu-whoo => uh-hú uh-hú
- tut-tutting (over or about) => phát ra âm thanh lè lưỡi (về hoặc về)
- tut-tutted (over or about) => la rầy rà (ai đó hoặc cái gì đó)
Definitions and Meaning of tweeting in English
tweeting
chirp, to post a message to the Twitter online message service, to make a chirping sound, a chirping sound, to make a posting on the Twitter online message service, a chirping note, a post made on the Twitter online message service
FAQs About the word tweeting
tweet
chirp, to post a message to the Twitter online message service, to make a chirping sound, a chirping sound, to make a posting on the Twitter online message serv
hót ríu ra,tíu tít,hót líu lo,tiếng kêu ríu rít,nhòm ngó,đường ống,hát,ríu ráu,cươi khúc khích,trò chuyện
No antonyms found.
tweeted => tweet, tweens => Tuổi vị thành niên, tweaks => tinh chỉnh, tweaking => Điều chỉnh, tweaked => Đã tinh chỉnh,