Vietnamese Meaning of twiddle (with)
(vọc (với cái gì))
Other Vietnamese words related to (vọc (với cái gì))
Nearest Words of twiddle (with)
Definitions and Meaning of twiddle (with) in English
twiddle (with)
No definition found for this word.
FAQs About the word twiddle (with)
(vọc (với cái gì))
chơi (với),nghịch ngợm,trêu chọc (bằng),trêu chọc (với),chơi với,thay đổi (bằng),nghịch ngợm,(chơi với),thay đổi,thao túng
No antonyms found.
twice-told => kể lại hai lần, tweeting => tweet, tweeted => tweet, tweens => Tuổi vị thành niên, tweaks => tinh chỉnh,