FAQs About the word tamper (with)

thay đổi (bằng)

to change or touch (something) especially in a way that causes damage or harm

nghịch ngợm,trêu chọc (bằng),trêu chọc (với),chơi với,nghịch ngợm,(chơi với),thay đổi,chơi (với),thao túng,khỉ (với)

No antonyms found.

tall ships => Tàu buồm, tall ship => Tàu buồm cao, talks over => nói, talks out => nói to, talks (about) => nói về,