FAQs About the word tinker (with)

nghịch ngợm

nghịch ngợm,trêu chọc (bằng),trêu chọc (với),khỉ (với),chơi với,thay đổi (bằng),(chơi với),thay đổi,chơi (với),thao túng

No antonyms found.

tiniest => nhỏ nhất, tinging => nhuộm, tinges => sắc thái, tinderboxes => hộp đựng lửa, tinctures => cồn thuốc,