Vietnamese Meaning of timetables
lịch trình
Other Vietnamese words related to lịch trình
Nearest Words of timetables
Definitions and Meaning of timetables in English
timetables
a list showing the order in which something is planned to be done, a table of departure and arrival times of trains, buses, or airplanes, a table telling when a plane, bus, or train leaves or arrives, a schedule showing a planned order or sequence, program sense 3
FAQs About the word timetables
lịch trình
a list showing the order in which something is planned to be done, a table of departure and arrival times of trains, buses, or airplanes, a table telling when a
nghị trình,lịch,Lịch trình,danh sách hồ sơ,các tổ chức,chương trình,sự sắp xếp,thực đơn,thẻ,bài tập
No antonyms found.
time-saving => tiết kiệm thời gian, timers => bộ hẹn giờ, timepieces => đồng hồ, timekeepers => người bấm giờ, time lags => độ trễ thời gian,