FAQs About the word time after time

Lần này đến lần khác

on many occasions

liên t?c,luôn luôn,liên tục,liên tục,thường xuyên,nhiều,thường,lặp đi lặp lại,một lần nữa,nhất quán

nhỏ,bây giờ,Thi thoảng,đôi khi,hiếm khi,hiếm khi,thỉnh thoảng,hiếm khi,không bao giờ,một lần

timbers => gỗ, timberlands => Timberland, tilts => lắc, tilt-rotor => cánh quạt nghiêng, tillers => máy xới đất,