Vietnamese Meaning of constantly
liên tục
Other Vietnamese words related to liên tục
- luôn luôn
- liên tục
- thường xuyên
- thường
- lặp đi lặp lại
- một lần nữa
- liên t?c
- nhất quán
- liên tục
- mỗi giờ
- nhiều
- thường xuyên
- thường xuyên
- hết lần này đến lần khác
- thường xuyên
- thông thường
- Lần này đến lần khác
- nhiều lần
- nhiều
- lần nữa
- thêm lần nữa
- thông thường
- liên tục
- thông thường
- thường
- gián đoạn
- ngày đêm
- thường
- định kỳ
- mãi mãi
- liên tục
- liên tục
- thường
Nearest Words of constantly
- constantinople => Không đổi
- constantine the great => Constantine Đại đế
- constantine i => Constantinus I
- constantine => Constantine
- constantina => Constantina
- constantin brancusi => Constantin Brâncuși
- constantan => constantan
- constant quantity => Hằng số
- constant of proportionality => Hằng số tỉ lệ
- constant of gravitation => hằng số hấp dẫn
Definitions and Meaning of constantly in English
constantly (r)
without variation or change, in every case
without interruption
FAQs About the word constantly
liên tục
without variation or change, in every case, without interruption
luôn luôn,liên tục,thường xuyên,thường,lặp đi lặp lại,một lần nữa,liên t?c,nhất quán,liên tục,mỗi giờ
hiếm khi,nhỏ,không bao giờ,bây giờ,đôi khi,hiếm khi,hiếm khi,thỉnh thoảng,Thi thoảng,một lần
constantinople => Không đổi, constantine the great => Constantine Đại đế, constantine i => Constantinus I, constantine => Constantine, constantina => Constantina,