Vietnamese Meaning of sporadically
thỉnh thoảng
Other Vietnamese words related to thỉnh thoảng
Nearest Words of sporadically
Definitions and Meaning of sporadically in English
sporadically (r)
in a sporadic manner
FAQs About the word sporadically
thỉnh thoảng
in a sporadic manner
Không thường xuyên,đôi khi,thỉnh thoảng,từng hồi,hiếm khi,không bao giờ,Thi thoảng,hiếm khi,nhỏ,không bao giờ
thường xuyên,thông thường,thường,thường,luôn luôn,liên tục,liên tục,liên tục,thường,vô hạn
spoor => dấu vết, spoon-shaped => hình cái thìa, spoonleaf yucca => Yucca lá thìa, spoonful => muỗng, spoonflower => spoonflower,