Vietnamese Meaning of frequently
thường xuyên
Other Vietnamese words related to thường xuyên
- liên tục
- thường
- lặp đi lặp lại
- một lần nữa
- liên t?c
- luôn luôn
- nhất quán
- liên tục
- liên tục
- mỗi giờ
- nhiều
- thường xuyên
- thường xuyên
- hết lần này đến lần khác
- thường xuyên
- Lần này đến lần khác
- nhiều lần
- nhiều
- lần nữa
- thêm lần nữa
- thông thường
- liên tục
- thông thường
- thường
- gián đoạn
- ngày đêm
- thường
- định kỳ
- mãi mãi
- thông thường
- liên tục
- liên tục
- thường
Nearest Words of frequently
- frequenting => thường lui tới
- frequenter => khách quen
- frequented => lui tới thường xuyên
- frequentative => thường xuyên
- frequentation => Tần suất
- frequentage => thường xuyên
- frequentable => thân thiện
- frequent => thường xuyên
- frequency-response curve => Đường cong đáp ứng tần số
- frequency-response characteristic => Đặc tính đáp ứng tần số
Definitions and Meaning of frequently in English
frequently (r)
many times at short intervals
frequently (adv.)
At frequent or short intervals; many times; often; repeatedly; commonly.
FAQs About the word frequently
thường xuyên
many times at short intervalsAt frequent or short intervals; many times; often; repeatedly; commonly.
liên tục,thường,lặp đi lặp lại,một lần nữa,liên t?c,luôn luôn,nhất quán,liên tục,liên tục,mỗi giờ
hiếm khi,nhỏ,bây giờ,đôi khi,hiếm khi,hiếm khi,thỉnh thoảng,không bao giờ,Thi thoảng,một lần
frequenting => thường lui tới, frequenter => khách quen, frequented => lui tới thường xuyên, frequentative => thường xuyên, frequentation => Tần suất,