Vietnamese Meaning of once
một lần
Other Vietnamese words related to một lần
Nearest Words of once
- once again => một lần nữa
- once and for all => một lần và mãi mãi
- once in a while => thỉnh thoảng
- once more => một lần nữa
- once-over => cái liếc nhìn
- onchocerciasis => Bệnh mù sông
- oncidium => Oncidium
- oncidium papilio => Hoa lan bướm
- oncidium papilio kramerianum => Oncidium papilio kramerianum
- oncogene => ung thư gen
Definitions and Meaning of once in English
once (r)
on one occasion
as soon as
at a previous time
once (adv.)
By limitation to the number one; for one time; not twice nor any number of times more than one.
At some one period of time; -- used indefinitely.
At any one time; -- often nearly equivalent to ever, if ever, or whenever; as, once kindled, it may not be quenched.
FAQs About the word once
một lần
on one occasion, as soon as, at a previous timeBy limitation to the number one; for one time; not twice nor any number of times more than one., At some one peri
trước đây,một lần,cũ
bây giờ,gần đây,hiện tại,gần đây,hiện tại
onappo => onappo, onagri => Lừa hoang, onagrarieous => onagrarieous, onagraceous => không duyên dáng, onagraceae => khoa Anh thảo,