Vietnamese Meaning of recently
gần đây
Other Vietnamese words related to gần đây
Nearest Words of recently
Definitions and Meaning of recently in English
recently (r)
in the recent past
recently (adv.)
Newly; lately; freshly; not long since; as, advices recently received.
FAQs About the word recently
gần đây
in the recent pastNewly; lately; freshly; not long since; as, advices recently received.
chỉ,trễ,gần đây,mới,tươi,mới,bây giờ,chỉ,sau này,gần đây
trước,trước,trước đó,sớm,trước đây,trước đây,trước đây,cho đến nay,cũ,cho đến nay
recenter => trung tâm, recent epoch => thời đại gần đây, recent => gần đây, recensionist => người đánh giá, recension => Đánh giá,