Vietnamese Meaning of heretofore
cho đến nay
Other Vietnamese words related to cho đến nay
Nearest Words of heretofore
Definitions and Meaning of heretofore in English
heretofore (r)
used in negative statement to describe a situation that has existed up to this point or up to the present time
heretofore (adv.)
Up to this time; hitherto; before; in time past.
FAQs About the word heretofore
cho đến nay
used in negative statement to describe a situation that has existed up to this point or up to the present timeUp to this time; hitherto; before; in time past.
cho đến nay,chưa,cho đến nay,trước đây,cho đến bấy giờ,cho đến nay,trước,trước đây
sau đó,kể từ nay,từ nay về sau,sau đó,sau,sau đó,Từ đó trở đi,kể từ đó,sau đó,sau đó
heretoch => Heretoch, hereto => vào đây, heretification => tà giáo, hereticate => người dị giáo, heretically => theo thuyết dị giáo,