Vietnamese Meaning of heretification
tà giáo
Other Vietnamese words related to tà giáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heretification
- hereticate => người dị giáo
- heretically => theo thuyết dị giáo
- heretical => dị giáo
- heretic => kẻ dị giáo
- heresiography => heresiography
- heresiographer => tác giả của những tác phẩm về dị giáo
- heresies => dị giáo
- heresiarchy => kẻ khởi xướng dị giáo
- heresiarch => Người sáng lập tà giáo
- herero => Herero
Definitions and Meaning of heretification in English
heretification (n.)
The act of hereticating or pronouncing heretical.
FAQs About the word heretification
tà giáo
The act of hereticating or pronouncing heretical.
No synonyms found.
No antonyms found.
hereticate => người dị giáo, heretically => theo thuyết dị giáo, heretical => dị giáo, heretic => kẻ dị giáo, heresiography => heresiography,