Vietnamese Meaning of heresiarch
Người sáng lập tà giáo
Other Vietnamese words related to Người sáng lập tà giáo
Nearest Words of heresiarch
Definitions and Meaning of heresiarch in English
heresiarch (n.)
A leader in heresy; the chief of a sect of heretics.
FAQs About the word heresiarch
Người sáng lập tà giáo
A leader in heresy; the chief of a sect of heretics.
Kẻ bất đồng chính kiến,người bất đồng chính kiến,kẻ phản bội,không đồng thuận,kẻ dị giáo,người bội đạo,đào ngũ,cá nhân chủ nghĩa,Kẻ ngoại đạo,không theo khuôn phép
Đạo hữu,đồng dạng,người theo chủ nghĩa duy ngã
herero => Herero, hereout => ở đây, hereon => từ nay trở đi, hereof => hereof, hereness => ở đây,