FAQs About the word heresiarch

Người sáng lập tà giáo

A leader in heresy; the chief of a sect of heretics.

Kẻ bất đồng chính kiến,người bất đồng chính kiến,kẻ phản bội,không đồng thuận,kẻ dị giáo,người bội đạo,đào ngũ,cá nhân chủ nghĩa,Kẻ ngoại đạo,không theo khuôn phép

Đạo hữu,đồng dạng,người theo chủ nghĩa duy ngã

herero => Herero, hereout => ở đây, hereon => từ nay trở đi, hereof => hereof, hereness => ở đây,