Vietnamese Meaning of infidel

Kẻ ngoại đạo

Other Vietnamese words related to Kẻ ngoại đạo

Definitions and Meaning of infidel in English

Wordnet

infidel (n)

a person who does not acknowledge your god

Webster

infidel (a.)

Not holding the faith; -- applied esp. to one who does not believe in the inspiration of the Scriptures, and the supernatural origin of Christianity.

Webster

infidel (n.)

One who does not believe in the prevailing religious faith; especially, one who does not believe in the divine origin and authority of Christianity; a Mohammedan; a heathen; a freethinker.

FAQs About the word infidel

Kẻ ngoại đạo

a person who does not acknowledge your godNot holding the faith; -- applied esp. to one who does not believe in the inspiration of the Scriptures, and the super

Kẻ bất đồng chính kiến,người bất đồng chính kiến,kẻ phản bội,người không tin,kẻ không tin,không đồng thuận,kẻ dị giáo,người bội đạo,Người Bohemia,đào ngũ

Đạo hữu,đồng dạng,người theo chủ nghĩa duy ngã

infibulation => cắt bỏ âm vật, infeudation => Phân cấp, infestuous => bị nhiễm, infesttation => sự lây lan, infestivity => lây nhiễm,