Vietnamese Meaning of infester
ký sinh trùng
Other Vietnamese words related to ký sinh trùng
Nearest Words of infester
Definitions and Meaning of infester in English
infester (n.)
One who, or that which, infests.
FAQs About the word infester
ký sinh trùng
One who, or that which, infests.
bò,Ngập lụt,áp đảo,dịch hạch,Dồi dào,làm phiền,bao vây,làm ô nhiễm,bao phủ,quấy rầy
No antonyms found.
infested => Bị nhiễm, infestation => Nhiễm trùng, infest => xâm nhập, infertility => Vô sinh, infertilely => vô sinh,