FAQs About the word abound

Dồi dào

be abundant or plentiful; exist in large quantities, be in a state of movement or actionTo be in great plenty; to be very prevalent; to be plentiful., To be cop

lồi,nổ tung,tiếng vo ve,ngập tràn,vành,lông,ồn ào,bò,tiếng ùng ục,tràn

nhu cầu,muốn,thiếu

aboulic => không có sức bền ý chí, aboulia => trạng thái vắng ý chí, abought => mua, abortus => Phá thai, abortment => phá thai,