Vietnamese Meaning of abound
Dồi dào
Other Vietnamese words related to Dồi dào
Nearest Words of abound
Definitions and Meaning of abound in English
abound (v)
be abundant or plentiful; exist in large quantities
be in a state of movement or action
abound (v. i.)
To be in great plenty; to be very prevalent; to be plentiful.
To be copiously supplied; -- followed by in or with.
FAQs About the word abound
Dồi dào
be abundant or plentiful; exist in large quantities, be in a state of movement or actionTo be in great plenty; to be very prevalent; to be plentiful., To be cop
lồi,nổ tung,tiếng vo ve,ngập tràn,vành,lông,ồn ào,bò,tiếng ùng ục,tràn
nhu cầu,muốn,thiếu
aboulic => không có sức bền ý chí, aboulia => trạng thái vắng ý chí, abought => mua, abortus => Phá thai, abortment => phá thai,