Vietnamese Meaning of schismatic
ly giáo
Other Vietnamese words related to ly giáo
Nearest Words of schismatic
Definitions and Meaning of schismatic in English
schismatic (a)
of or relating to or involved in or characteristic of schism
schismatic (a.)
Of or pertaining to schism; implying schism; partaking of the nature of schism; tending to schism; as, schismatic opinions or proposals.
schismatic (n.)
One who creates or takes part in schism; one who separates from an established church or religious communion on account of a difference of opinion.
FAQs About the word schismatic
ly giáo
of or relating to or involved in or characteristic of schismOf or pertaining to schism; implying schism; partaking of the nature of schism; tending to schism; a
người bội đạo,phái,Ly khai,người bất đồng chính kiến,kẻ dị giáo,dị giáo,phi truyền thống,kẻ phản bội,khiếm khuyết,không đồng thuận
truyền thống,chính thống,tuân thủ,người theo chủ nghĩa duy ngã
schisma => Phân ly, schism => Chia rẽ, schirrhus => ung thư cứng, schipperke => schipperke, schinus terebinthifolius => Cây trunh,