Vietnamese Meaning of conventional
truyền thống
Other Vietnamese words related to truyền thống
Nearest Words of conventional
- conventionalise => tập quán hóa
- conventionalised => quy ước
- conventionalism => qui ước
- conventionality => tính thông lệ
- conventionalization => công ước hóa
- conventionalize => quy ước hóa
- conventionalized => được quy ước
- conventionally => theo cách thông thường
- conventioneer => người tham dự hội nghị
- conventual => tu viện
Definitions and Meaning of conventional in English
conventional (a)
following accepted customs and proprieties
(weapons) using energy for propulsion or destruction that is not nuclear energy
unimaginative and conformist
conventional (s)
conforming with accepted standards
represented in simplified or symbolic form
in accord with or being a tradition or practice accepted from the past
rigidly formal or bound by convention
FAQs About the word conventional
truyền thống
following accepted customs and proprieties, conforming with accepted standards, (weapons) using energy for propulsion or destruction that is not nuclear energy,
hiện tại,thông thường,phổ biến,thịnh vượng,tiêu chuẩn,bình thường,trung bình,chung,đi,bình thường
khác thường,bất thường,Đặc biệt.,phi thường,không chuẩn,không phổ biến,phi truyền thống,không phổ biến
convention => hiệp ước, conventicle => Hội kín, convent => tu viện, convening => triệu tập, conveniently => tiện lợi,