Vietnamese Meaning of conventionalized
được quy ước
Other Vietnamese words related to được quy ước
Nearest Words of conventionalized
- conventionally => theo cách thông thường
- conventioneer => người tham dự hội nghị
- conventual => tu viện
- converge => Hội tụ
- convergence => sự hội tụ
- convergency => Hội tụ
- convergent => hội tụ
- convergent strabismus => Lác trong
- convergent thinker => Người tư duy hội tụ
- convergent thinking => Tư duy hội tụ
Definitions and Meaning of conventionalized in English
conventionalized (s)
using artistic forms and conventions to create effects; not natural or spontaneous
FAQs About the word conventionalized
được quy ước
using artistic forms and conventions to create effects; not natural or spontaneous
hiện tại,thông thường,phổ biến,thịnh vượng,tiêu chuẩn,bình thường,trung bình,chung,đi,bình thường
khác thường,bất thường,Đặc biệt.,phi thường,không chuẩn,không phổ biến,phi truyền thống,không phổ biến
conventionalize => quy ước hóa, conventionalization => công ước hóa, conventionality => tính thông lệ, conventionalism => qui ước, conventionalised => quy ước,