Vietnamese Meaning of prevalent
phổ biến
Other Vietnamese words related to phổ biến
Nearest Words of prevalent
Definitions and Meaning of prevalent in English
prevalent (s)
most frequent or common
FAQs About the word prevalent
phổ biến
most frequent or common
truyền thống,hiện tại,thông thường,phổ biến,thịnh vượng,bình thường,trung bình,chung,đi,bình thường
khác thường,bất thường,Đặc biệt.,phi thường,không chuẩn,không phổ biến,phi truyền thống,không phổ biến
prevalence => sự lưu hành, prevailing wind => Gió thịnh hành, prevailing westerly => gió tây thịnh hành, prevailing party => Bên thắng thế, prevailing => thịnh vượng,