Vietnamese Meaning of convention
hiệp ước
Other Vietnamese words related to hiệp ước
- cuộc họp
- buổi họp
- hội
- mật nghị
- Hội nghị
- hội nghị
- Hội nghị
- Hội đồng
- hội thảo
- Công đồng
- Hội thảo
- Khán giả
- Tủ
- Phiên họp đảng
- Phòng khám
- chuyện trò
- cuộc trò chuyện
- biểu tình
- đối thoại
- Đối thoại
- diễn văn
- thảo luận
- Diễn đàn
- Gặp gỡ
- nhóm
- phỏng vấn
- thương lượng
- cuộc biểu tình
- hội thảo
- phiên
- hội nghị thượng đỉnh
- nói
Nearest Words of convention
- conventional => truyền thống
- conventionalise => tập quán hóa
- conventionalised => quy ước
- conventionalism => qui ước
- conventionality => tính thông lệ
- conventionalization => công ước hóa
- conventionalize => quy ước hóa
- conventionalized => được quy ước
- conventionally => theo cách thông thường
- conventioneer => người tham dự hội nghị
Definitions and Meaning of convention in English
convention (n)
a large formal assembly
something regarded as a normative example
(diplomacy) an international agreement
orthodoxy as a consequence of being conventional
the act of convening
FAQs About the word convention
hiệp ước
a large formal assembly, something regarded as a normative example, (diplomacy) an international agreement, orthodoxy as a consequence of being conventional, th
cuộc họp,buổi họp,hội,mật nghị,Hội nghị,hội nghị,Hội nghị,Hội đồng,hội thảo,Công đồng
No antonyms found.
conventicle => Hội kín, convent => tu viện, convening => triệu tập, conveniently => tiện lợi, convenient => thuận tiện,