FAQs About the word conclave

mật nghị

a confidential or secret meeting

Phiên họp đảng,hiệp ước,cuộc họp,buổi họp,Công đồng,hội,Tủ,Hội nghị,hội nghị,cuộc trò chuyện

No antonyms found.

concision => tính ngắn gọn, conciseness => Súc tích, concisely => vắn tắt, concise => súc tích, conciliatory => hòa giải,