Vietnamese Meaning of conclave
mật nghị
Other Vietnamese words related to mật nghị
- Phiên họp đảng
- hiệp ước
- cuộc họp
- buổi họp
- Công đồng
- hội
- Tủ
- Hội nghị
- hội nghị
- cuộc trò chuyện
- Hội nghị
- Hội đồng
- thảo luận
- hội nghị thượng đỉnh
- Hội thảo
- Khán giả
- Phòng khám
- chuyện trò
- biểu tình
- đối thoại
- Đối thoại
- diễn văn
- Diễn đàn
- Gặp gỡ
- nhóm
- phỏng vấn
- thương lượng
- chuyện phiếm
- đàm phán
- cuộc biểu tình
- bàn tròn
- hội thảo
- phiên
- hội thảo
- nói
Nearest Words of conclave
Definitions and Meaning of conclave in English
conclave (n)
a confidential or secret meeting
FAQs About the word conclave
mật nghị
a confidential or secret meeting
Phiên họp đảng,hiệp ước,cuộc họp,buổi họp,Công đồng,hội,Tủ,Hội nghị,hội nghị,cuộc trò chuyện
No antonyms found.
concision => tính ngắn gọn, conciseness => Súc tích, concisely => vắn tắt, concise => súc tích, conciliatory => hòa giải,