FAQs About the word conclusiveness

rõ ràng

the quality of being final or definitely settled

uy quyền,hiệu quả,tính hợp lệ,sức thuyết phục,Sức thuyế,độ tin cậy,tính cưỡng bức,thuyết phục,sức thuyết phục,sự vững chắc

Tính không thể kết luận,không hiệu quả,vô hiệu,Yếu đuối,kém hiệu quả,sự kém hiệu quả,bất lực,run rẩy,điên loạn,điểm yếu

conclusively => một cách dứt khoát, conclusive => Quyết định, conclusion of law => Kết luận luật pháp, conclusion => Kết luận, concluding => kết luận,