Vietnamese Meaning of conclusiveness
rõ ràng
Other Vietnamese words related to rõ ràng
Nearest Words of conclusiveness
Definitions and Meaning of conclusiveness in English
conclusiveness (n)
the quality of being final or definitely settled
FAQs About the word conclusiveness
rõ ràng
the quality of being final or definitely settled
uy quyền,hiệu quả,tính hợp lệ,sức thuyết phục,Sức thuyế,độ tin cậy,tính cưỡng bức,thuyết phục,sức thuyết phục,sự vững chắc
Tính không thể kết luận,không hiệu quả,vô hiệu,Yếu đuối,kém hiệu quả,sự kém hiệu quả,bất lực,run rẩy,điên loạn,điểm yếu
conclusively => một cách dứt khoát, conclusive => Quyết định, conclusion of law => Kết luận luật pháp, conclusion => Kết luận, concluding => kết luận,