Vietnamese Meaning of credibility

độ tin cậy

Other Vietnamese words related to độ tin cậy

Definitions and Meaning of credibility in English

Wordnet

credibility (n)

the quality of being believable or trustworthy

FAQs About the word credibility

độ tin cậy

the quality of being believable or trustworthy

độ chính xác,tính xác thực,độ tin cậy,chính trực,khả tín,Độ tin cậy,sự chân thành,sự thật,Thẳng thắn,độ tin cậy

mưu mẹo,cong vênh,sự lừa dối,giả vờ,sự giả dối,Lật lọng,Tính hai mặt,sự giả tạo,giả dối,sai

credenza => Kệ tủ, credentials => thông tin đăng nhập, credentialled => có chứng chỉ, credential => giấy chứng nhận, credendum => Tín ngưỡng,