Vietnamese Meaning of uprightness

ngay thẳng

Other Vietnamese words related to ngay thẳng

Definitions and Meaning of uprightness in English

Wordnet

uprightness (n)

the property of being upright in posture

position at right angles to the horizon

righteousness as a consequence of being honorable and honest

Webster

uprightness (n.)

the quality or state of being upright.

FAQs About the word uprightness

ngay thẳng

the property of being upright in posture, position at right angles to the horizon, righteousness as a consequence of being honorable and honestthe quality or st

lòng tốt,sự trung thực,chính trực,đạo đức,đức hạnh,Nhân vật,sự đàng hoàng,đạo đức học,danh dự,Đạo đức

Tội lỗi,sự phân giải,cái ác,Sự dữ,Sự vô đạo đức,không phù hợp,Không đứng đắn,thiếu thận trọng,bất công,Biến thái

uprightly => thẳng thớm, uprighteously => một cách công chính, upright piano => Đàn piano thẳng đứng, upright => thẳng đứng, upridged => nâng lên,

Shares
sharethis sharing button Share
whatsapp sharing button Share
facebook sharing button Share
twitter sharing button Tweet
messenger sharing button Share
arrow_left sharing button
arrow_right sharing button