FAQs About the word equivocation

Lấp liếm

a statement that is not literally false but that cleverly avoids an unpleasant truth, intentionally vague or ambiguous, falsification by means of vague or ambig

mơ hồ,vòng vo,Xào trộn,mơ hồ,cãi vã,lời quanh co,mơ hồ,độ đục,sự mù mờ,Mờ ám

Thẳng thắn,thẳng thắn,thẳng thắn,thẳng thắn,sự cởi mở,sự giản dị,sự thẳng thắn,đẫy đà,chân thành

equivocating => Tránh né, equivocated => mập mờ, equivocate => né tránh né né tránh, equivocalness => mơ hồ, equivocally => mơ hồ,