Vietnamese Meaning of equivocated
mập mờ
Other Vietnamese words related to mập mờ
Nearest Words of equivocated
Definitions and Meaning of equivocated in English
equivocated (imp. & p. p.)
of Equivocate
FAQs About the word equivocated
mập mờ
of Equivocate
bị sốc,lưỡng lự,len lén,Nói quanh co,nói vòng vo,né tránh,né tránh,né tránh,làm giả,được phòng ngừa
No antonyms found.
equivocate => né tránh né né tránh, equivocalness => mơ hồ, equivocally => mơ hồ, equivocal => mơ hồ, equivocacy => tính mơ hồ,