FAQs About the word equivocatory

mập mờ

Indicating, or characterized by, equivocation.

No synonyms found.

No antonyms found.

equivocator => Người nói dối, equivocation => Lấp liếm, equivocating => Tránh né, equivocated => mập mờ, equivocate => né tránh né né tránh,